Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 02:09 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:09 25/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,150.57 16,238.84 16,818.96
Đô la Canada CAD 18,187 18,287 18,896
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,323 27,405 28,242
Nhân Dân Tệ CNY 3,433.36 3,456.98 3,580.03
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,562.27 3,715.66
Euro EUR 26,550 26,683 27,759
Bảng Anh GBP 30,993 31,154 32,110
Đô la Hồng Kông HKD 3,151.24 3,172.74 3,337.34
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.10 316.25
Yên Nhật JPY 160.02 161.01 167.74
Won Hàn Quốc KRW 16.13 17.57 19.82
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,264 85,553
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,261.46 5,376.21
Krone Na Uy NOK 0.00 2,255.03 2,363.41
Rúp Nga RUB 0.00 261.17 289.12
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.41 7,023.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,276.60 2,392.80
Đô la Singapore SGD 18,255 18,357 18,972
Bạc Thái THB 641.09 670.95 708.47
Đô la Mỹ USD 25,197 25,222 25,486
Ðô la New Zealand NZD 14,843.00 14,843.75 15,356.50
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
ACB 723,000 0.00 748,000
Vàng SJC XAU 818,000 0.00 838,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 02:09 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021